Căn cứ kế hoạch đào tạo Khóa 47 – Đại học chính quy tại Phân hiệu Vĩnh Long;
Căn cứ danh sách sinh viên Khóa 47 – Đại học chính quy tại Phân hiệu Vĩnh Long đăng ký ở KTX UEH;
Căn cứ Chức năng nhiệm vụ của Ban Quản lý Ký túc xá – UEH;
Căn cứ vào tình hình thực tế tại các Ký túc xá UEH.
Ban Quản lý Ký túc xá thông báo về việc thực hiện chương trình luân chuyển Campus đối với sinh viên Khóa 47 KSV – Đại học chính quy đăng ký ở nội trú tại ký túc xá UEH, cụ thể như sau:
1. Đối tượng áp dụng: Sinh viên khóa 47 (KSV) Đại học chính quy tại Phân hiệu Vĩnh Long đã đăng ký ở Ký túc xá UEH.
2. Danh sách đăng ký: theo danh sách đính kèm
3. Danh sách phòng: sinh viên sẽ được xếp phòng khi làm thủ tục nhập ký túc xá.
4. Thời gian KTX UEH tiếp nhận sinh viên luân chuyển: Từ 07h30 đến 16h30 ngày 29/12/2023 và ngày 02/01/2024.
DANH SÁCH XẾP PHÒNG Ở TẠI KTX UEH | |||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Phòng KTX PHVL |
135
Trần Hưng Đạo |
43-45
Nguyễn Chí Thanh |
1 | 31211573107 | Lê Thị Thuý | An | Nữ | AII.13 | X | |
2 | 31211572402 | Lê Hoàng Thiên | An | Nữ | X | ||
3 | 31211572239 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | AI.5 | X | |
4 | 31211572131 | Trần Kim | Anh | Nữ | B3.4 | X | |
5 | 31211572192 | Bùi Ngọc | Bích | Nữ | X | ||
6 | 31211572240 | Phạm Thị Ngọc | Bội | Nữ | X | ||
7 | 31211572359 | Mai Thị Hồng | Cúc | Nữ | X | ||
8 | 31211570095 | Nguyễn Bùi Chí | Cường | Nam | AIII.18 | X | |
9 | 31211572241 | Nguyễn Ngọc Trân | Châu | Nữ | B2.1 | X | |
10 | 31211572134 | Võ Thị Hồng | Chi | Nữ | AII.9 | X | |
11 | 31211570110 | Đặng Nhã | Chi | Nữ | B3.4 | X | |
12 | 31211572361 | Huỳnh Hồng | Diễm | Nữ | X | ||
13 | 31211570557 | Đặng Thị Thùy | Dung | Nữ | AII.10 | X | |
14 | 31211572281 | Ngô Thị Thảo | Dung | Nữ | AII.9 | X | |
15 | 31211573116 | Bùi Thành | Duy | Nam | B3.7 | X | |
16 | 31211572136 | Trần Thu | Duyên | Nữ | AII.9 | X | |
17 | 31211572039 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | AII.12 | X | |
18 | 31211570318 | Nguyễn Anh | Đào | Nữ | X | ||
19 | 31211572198 | Nguyễn Ngọc | Định | Nữ | X | ||
20 | 31211570372 | Hồ Nhật | Đô | Nam | X | ||
21 | 31211570228 | Võ Hồng | Hải | Nam | X | ||
22 | 31211572199 | Trần Ngọc | Hân | Nữ | AII.16 | X | |
23 | 31211572139 | Ngô Ngọc | Hân | Nữ | X | ||
24 | 31211570237 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Nữ | X | ||
25 | 31211570112 | Đào Thanh | Huy | Nam | B3.7 | X | |
26 | 31211572366 | Đặng Ngọc | Huyền | Nữ | AII.11 | X | |
27 | 31211572292 | Lê Thị Hương | Huyền | Nữ | X | ||
28 | 31211570542 | Đinh Hoàng | Khang | Nam | AIII.18 | X | |
30 | 31211570013 | Trần Ngọc An | Khang | Nam | X | ||
31 | 31211570207 | Nguyễn Chí | Khanh | Nam | X | ||
32 | 31211572058 | Đào Gia | Khánh | Nữ | B2.8 | X | |
33 | 31211572294 | Lê Hữu Anh | Khoa | Nam | AIII.22 | X | |
34 | 31211572207 | Nguyễn Dương Minh | Khôi | Nam | X | ||
35 | 31211572250 | Ngô Đình | Khôi | Nam | X | ||
36 | 31211572065 | Trịnh Nhã | Linh | Nữ | B2.1 | X | |
37 | 31211573077 | Nguyễn Võ Mỹ | Linh | Nữ | B3.5 | X | |
38 | 31211572303 | Lê Huỳnh | Mai | Nữ | X | ||
39 | 31211572010 | Trần Nhật | Minh | Nam | X | ||
40 | 31211572152 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngà | Nữ | AII.15 | X | |
41 | 31211572310 | Thạch Thị Thanh | Ngân | Nữ | AII.14 | X | |
42 | 31211570227 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | X | ||
43 | 31211570069 | Nguyễn Minh | Nghi | Nữ | AII.9 | X | |
44 | 31211572254 | Lê Hiếu | Nghĩa | Nam | B3.7 | X | |
46 | 31211572374 | Lê Trần Mỹ | Ngọc | Nữ | AII.16 | X | |
47 | 31211572413 | Ngô Thị Quỳnh | Như | Nữ | AII.13 | X | |
48 | 31211572086 | Trần Thạch Huế | Như | Nữ | AII.13 | X | |
49 | 31211572160 | Cao Hồ Tâm | Như | Nữ | X | ||
50 | 31211573057 | Lê Bùi Ngọc | Phúc | Nữ | AII.14 | X | |
51 | 31211572220 | Trần Minh | Phương | Nam | B3.7 | X | |
52 | 31211572383 | Trần Văn | Quý | Nam | AIII.18 | X | |
53 | 31211570143 | Ngô Thị Phương | Quỳnh | Nữ | AII.16 | X | |
54 | 31211570190 | Nguyễn Dương Cẩm | Tú | Nữ | AII.15 | X | |
55 | 31211572116 | Lâm Khánh | Tường | Nữ | AII.13 | X | |
56 | 31211572185 | Cao Hồ Cát | Tường | Nữ | X | ||
57 | 31211572263 | Phạm Đại | Thành | Nam | B3.7 | X | |
58 | 31211572096 | Hà Thị | Thảo | Nữ | X | ||
59 | 31211573042 | Trần Đào Bích | Thảo | Nữ | X | ||
60 | 31211572020 | Đặng Thị Nguyên | Thảo | Nữ | X | ||
61 | 31211573087 | Phan Thị Kim | Thoa | Nữ | AII.12 | X | |
62 | 31211572330 | Trầm Thị Ngọc | Thùy | Nữ | AII.11 | X | |
63 | 31211572417 | Huỳnh Anh | Thư | Nữ | AII.12 | X | |
64 | 31211570412 | Phạm Minh | Thư | Nữ | X | ||
65 | 31211572103 | Huỳnh Văn | Thương | Nam | AIII.23 | X | |
66 | 31211573097 | Tạ Ngọc | Thy | Nữ | AII.12 | X | |
67 | 31211572336 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | AII.9 | X | |
68 | 31211572027 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | B2.8 | X | |
69 | 31211570555 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | Nữ | AII.10 | X | |
70 | 31211570559 | Lê Hồ Ngọc | Trân | Nữ | AII.10 | X | |
71 | 31211572393 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | Nữ | AI.5 | X | |
72 | 31211572340 | Lữ Thị Ngọc | Trinh | Nữ | AII.11 | X | |
73 | 31211570473 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | AII.12 | X | |
74 | 31211570550 | Lương Thị Xuân | Trúc | Nữ | AII.9 | X | |
75 | 31211573037 | Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | B2.8 | X | |
76 | 31211572396 | Trần Ngọc Tú | Uyển | Nữ | AII.16 | X | |
77 | 31211570065 | Diệp Thanh | Vân | Nữ | AII.11 | X | |
78 | 31211572234 | Huỳnh Ngọc | Vững | Nữ | AII.12 | X | |
79 | 31211572400 | Lê Thị Thúy | Vy | Nữ | AII.12 | X | |
80 | 31211570295 | Nguyễn Lê Tường | Vy | Nữ | X | ||
81 | 31211573028 | Thái Kim | Yến | Nữ | X |
- Hỗ trợ sinh viên nội trú phiếu mua hàng siêu thị 0đ.
- Thông báo gia hạn (lần 1) về việc thanh toán nội trú phí Quý III năm 2024 trễ hạn
- Thao báo V/v thu tiền Ký túc xá Sinh viên năm 2021 – Phân hiệu Vĩnh Long
- Cẩm nang hướng dẫn F0 cách ly điều trị tại nhà
- Danh sách sinh viên thuộc diện miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập xét đợt 2, học kỳ đầu năm 2024