Căn cứ Theo Quyết định số: 4058/QĐ-ĐHKT-TCKT ngày 22/12/2021 V/v quy định thu phí nội trú Ký túc xá (KTX) – năm 2022 của trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH).
Căn cứ Thông báo về việc trả tiền miễn, giảm học phí cho sinh viên hệ ĐHCQ và hệ LTĐHCQ học kỳ cuối năm 2022 đợt 1,2,3.
Ban Quản lý Ký túc xá thông báo tới toàn thể sinh viên nội trú tại ký túc xá 43-45 Nguyễn Chí Thanh và ký túc xá 135 Trần Hưng Đạo về việc hoàn trả tiền nội trú phí theo diện miễn, giảm học phí cho sinh viên hệ ĐHCQ và hệ LTĐHCQ học kỳ cuối năm 2022 như sau:
1. Trường sẽ chi trả trực tiếp tiền nội trú phí qua tài khoản ngân hàng của từng sinh viên từ ngày 11/1/2023. (Danh sách đính kèm)
2. Sinh viên kiểm tra thông tin họ tên, tài khoản ngân hàng trong danh sách. Trường hợp có sai sót hoặc thiếu thông tin thì cập nhật thông tin, tài khoản ngân hàng trên phần mềm ký túc xá theo hướng dẫn trong thông báo hoặc liên hệ zalo thầy Thịnh 0934482506
3. Thời gian kiểm tra và cập nhật thông tin: từ ngày ra thông báo đến hết ngày 8/1/2023.
4. Trong quá trình thực hiện nếu cần hỗ trợ, sinh viên vui lòng liên hệ thầy Thịnh qua email: ducthinh@ueh.edu.vn hoặc điện thoại trực tiếp 0934482506.
Hướng dẫn cập nhật dữ liệu trên phần mềm ký túc xá: https://ktx.ueh.edu.vn/huong-dan-khac/
STT | MSSV | Họ và tên | Mức miễn giảm | Số tháng | Số tiền | Thành tiền | Số TK | Ngân hàng |
1 | 31191027011 | Ngô Lương Y | 100 % | 5 | 300,000 | 1,500,000 | 0036100026798001 | OCB |
2 | 31191022503 | Thạch Thị Cẩm Thêu | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0012100009059008 | OCB |
3 | 31191024381 | Nguyễn Công Hiếu | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100028092009 | OCB |
4 | 31191026569 | Nguyễn Hoàng Yến | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100027527001 | OCB |
5 | 31191023473 | Đào Thị Ngọc Linh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100028631007 | OCB |
6 | 31191022375 | Bế Nguyễn Hằng | 70 % | 4 | 300,000 | 840,000 | 0036100025001002 | OCB |
7 | 31191025278 | Bùi Thu Hồng Ngọc | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 9259150101 | Techcombank |
8 | 31191026143 | Nguyễn Thị Lan | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100027532005 | OCB |
9 | 31191027013 | Bùi Thị Vân Anh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0012100008883009 | OCB |
10 | 31191024835 | Lê Thị Trà My | 100 % | 5 | 300,000 | 900,000 | 0036100027483004 | OCB |
11 | 31191025631 | Nguyễn Trần Phương Thúy | 50 % | 6 | 300,000 | 900,000 | 0012100008662002 | OCB |
12 | 31191024932 | Trần Thị Huyền Thương | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0012100009009004 | OCB |
13 | 31191025079 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 0036100028483008 | OCB |
14 | 31201026517 | Chau Sa Rinh | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100034037001 | OCB |
15 | 31201021518 | Hồ Hải Yến | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100036543001 | OCB |
16 | 31201020012 | BNướch Thị Diễm | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100036123002 | OCB |
17 | 31201020085 | Lang Thị Hồng Nhung | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100037930009 | OCB |
18 | 31201021178 | Neáng Sóc My | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100035768007 | OCB |
19 | 31201023112 | Khách Đô Quang | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100033838008 | OCB |
20 | 31201022592 | Bùi Thị Hoài Phương | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100037571009 | OCB |
21 | 31201021690 | Quách Trịnh Hân | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100035264001 | OCB |
22 | 31201021860 | Nguyễn Ngọc Lưu Lan | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100036193008 | OCB |
23 | 31201024534 | Tô Hữu Bằng | 70 % | 3 | 300,000 | 630,000 | 0827784443 | OCB |
24 | 31201022513 | Hoàng Bảo Ngọc | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0031017698003 | Bảo Việt |
25 | 31201020399 | La Tuyết Ngân | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100037363007 | OCB |
26 | 31201023556 | Lê Phan Hiểu Bình | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100033191007 | OCB |
27 | 31211020431 | Na Sóc Chiết | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100047340005 | OCB |
28 | 31211023898 | Nguyễn Ngọc Thu | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100044462002 | OCB |
29 | 31211022423 | Ngô Kiều Anh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100041056003 | OCB |
30 | 31211026003 | Sơn Hồng Đức | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0004100027218007 | OCB |
31 | 31211024656 | Lý Diệp Khải | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100043612008 | OCB |
32 | 31211022952 | Vũ Thị Cẩm Thủy | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100044819008 | OCB |
33 | 31211026258 | Cao Thị Mỹ Ngân | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100042708004 | OCB |
34 | 31211022563 | Hồ Trần Thu Uyên | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100041732009 | OCB |
35 | 31211023414 | Trần Đức Tâm | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100040565001 | OCB |
36 | 31211023502 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100046231008 | OCB |
37 | 31211026839 | Võ Khánh Linh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 5914205320576 | Agribank |
38 | 31211026839 | Võ Khánh Linh | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 5914205320576 | Agribank |
39 | 31211023850 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 50 % | 6 | 300,000 | 900,000 | 0036100044482003 | OCB |
40 | 31211027508 | Ngô Thị Quỳnh Như | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100043723007 | OCB |
41 | 31211027747 | Ngô Tú Minh | 70 % | 6 | 300,000 | 1,260,000 | 0036100042627004 | OCB |
42 | 31211020737 | Tài Sĩ Học | 100 % | 6 | 300,000 | 1,800,000 | 0036100046590008 | OCB |
43 | 31221021967 | Phạm Hồng Tiên Nhi | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 0036100049045008 | OCB |
44 | 31221025711 | Nguyễn Thọ Dũng | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 0036100051750005 | OCB |
45 | 31221025254 | Lê Nhật Thư | 50 % | 3 | 300,000 | 450,000 | 0036100050032001 | OCB |
46 | 31221022152 | Cam Đặng Huỳnh Hương | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 0036100051468008 | OCB |
47 | 31221022828 | Chẩu Thị Thanh Nhi | 70 % | 3 | 300,000 | 630,000 | 0036100049335009 | OCB |
48 | 31221026955 | Đặng Thị Như Quỳnh | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 0036100050965008 | OCB |
49 | 31221023019 | Vương Khả Ái | 70 % | 3 | 300,000 | 630,000 | 0036100049319003 | OCB |
50 | 31221027050 | Nguyễn Đức Phúc | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 29708177 | ACB |
51 | 31221023539 | Lê Nguyễn Dạ Thảo | 100 % | 3 | 300,000 | 900,000 | 050138860350 | Sacombank |
52 | 31221026363 | Trần Thị Hải Yến | 50 % | 3 | 300,000 | 450,000 | 0352520496 | MB Bank |
Xem thêm:
- UEH 45 năm: Chương trình Virtual Alumni Tour – Kết nối các thể hệ cựu sinh viên UEH
- Thông báo về việc thực hiện chỉ thị 16 tại Ký túc xá
- Ra mắt UEH Community Shop: Trang giao dịch bán hàng trực tuyến vì cộng đồng đầu tiên tại UEH
- Thông báo thanh toán tiền điện, nước tháng 5 năm 2021
- Thông báo về việc giảng dạy, học tập và thi cử ngày 04/5/2021 và phòng chống dịch Covid-19