THÔNG BÁO
V/v di dời phòng ở tại lầu 4 để sửa chữa tại KTX 43-45 Nguyễn Chí Thanh
Nhằm tạo điều kiện sống, sinh hoạt và học tập tốt nhất cho sinh viên nội trú. BQLKTX sẽ sửa chữa lầu 4, KTX 43-45 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, quận 5 từ tháng 6/2022. BQL KTX thông báo cho toàn bộ sinh viên hiện đang nội trú tại lầu 4 (danh sách đính kèm) về việc di dời để lấy mặt bằng cho việc sửa chữa, nâng cấp, tin cụ thể:
– Thời gian bắt đầu di dời: 01/6/2022. Kết thúc 02/6/2022.
– Danh sách phòng mới theo file đính kèm.
DANH SÁCH SINH VIÊN LẦU 4 |
||||||
STT | SL | Họ tên | MSSV | Khóa | Phòng cũ | Phòng mới |
1 | 1 | Trịnh Thị Hoài | 31191021105 | DHCQK45 | 401 | 508 |
2 | 2 | Phan Thị Hồng Thắm | 31191021267 | DHCQK45 | 401 | 508 |
3 | 3 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | 31191021474 | DHCQK45 | 401 | 508 |
4 | 4 | Đỗ Thị Phương Anh | 31201024387 | DHCQK46 | 401 | 508 |
5 | 5 | Vũ Thị Bích Ngọc | 31201026497 | DHCQK46 | 401 | 508 |
6 | 6 | Lê Bình Phương Vi | 31211020706 | DHCQK47 | 401 | 508 |
7 | 7 | Đàm Quỳnh Trang | 31211020777 | DHCQK47 | 401 | 508 |
8 | 1 | Nguyễn Thảo Vy | 31191024306 | DHCQK45 | 402 | 505 |
9 | 2 | Lê Thị Phương Nhi | 31191024446 | DHCQK45 | 402 | 505 |
10 | 3 | Đậu Thị Ngọc Trâm | 31191024651 | DHCQK45 | 402 | 505 |
11 | 4 | Trần Lệ Phương Hồng | 31191024701 | DHCQK45 | 402 | 505 |
12 | 5 | Lý Huỳnh Kim Ngân | 31191024728 | DHCQK45 | 402 | 505 |
13 | 6 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 31191024914 | DHCQK45 | 402 | 505 |
14 | 7 | Võ Thị Na | 31191025951 | DHCQK45 | 402 | 505 |
15 | 8 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 31191026140 | DHCQK45 | 402 | 505 |
16 | 9 | Phạm Huyền Trang | 31191026884 | DHCQK45 | 402 | 505 |
17 | 10 | Phạm Khánh Trang | 31191026885 | DHCQK45 | 402 | 505 |
18 | 11 | Trần Thị Bích Vi | 31191026913 | DHCQK45 | 402 | 505 |
19 | 1 | Nguyễn Thái Vân | 31191021895 | DHCQK45 | 403 | 507 |
20 | 2 | Hồ Thị Ngọc Nữ | 31191022410 | DHCQK45 | 403 | 507 |
21 | 3 | Trịnh Thảo Vy | 31191025121 | DHCQK45 | 403 | 507 |
22 | 4 | Nguyễn Tuyết Anh | 31191025343 | DHCLC45KN | 403 | 507 |
23 | 5 | Trần Thị Kim My | 31191025411 | DHCQK45 | 403 | 507 |
24 | 6 | Đặng Ngọc Hoài Thương | 31191026530 | DHCQK45 | 403 | 507 |
25 | 7 | Hoàng Thị Diệu Trang | 31191027101 | DHCQK45 | 403 | 507 |
26 | 8 | Lê Thị Mỹ Hoài | 31191027205 | DHCQK45 | 403 | 507 |
27 | 9 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 31201024938 | DHCQK46 | 403 | 507 |
28 | 10 | Thạch Thị Thu Mai | 31211027071 | DHCQK47 | 403 | 507 |
29 | 1 | Nguyễn Thị Trà My | 31191020349 | DHCQK45 | 404 | 308 |
30 | 2 | Nguyễn Hiền Thúy Vy | 31191021568 | DHCQK45 | 404 | 308 |
31 | 3 | Nguyễn Ngọc Cẩm Linh | 31191021898 | DHCQK45 | 404 | 308 |
32 | 4 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | 31191024885 | DHCQK45 | 404 | 308 |
33 | 5 | Tô Kiều Nhi | 31191025038 | DHCQK45 | 404 | 308 |
34 | 6 | Phạm Thị Lan | 31191027025 | DHCQK45 | 404 | 308 |
35 | 1 | Đồng Kim Ngọc Ảnh | 31211020093 | DHCQK47 | 409 | 601 |
36 | 2 | Nguyễn Trịnh Thảo Linh | 31211020130 | DHCQK47 | 409 | 601 |
37 | 3 | Tài Sĩ Học | 31211020737 | DHCQK47 | 409 | 601 |
38 | 4 | Đỗ Lê Ngọc Trúc | 31211021518 | DHCQK47 | 409 | 601 |
39 | 5 | Lê Ngọc Hân | 31211023162 | DHCQK47 | 409 | 601 |
40 | 6 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 31211023238 | DHCQK47 | 409 | 601 |
41 | 7 | Nông Thị Vân Anh | 31211023479 | DHCQK47 | 409 | 601 |
42 | 8 | Ngô Thị Hoàng Hương | 31211024145 | DHCQK47 | 409 | 601 |
43 | 9 | Lê Thị Thanh Thủy | 31211024737 | DHCQK47 | 409 | 601 |
44 | 10 | Đồng Thị Kim Thai Hy | 31211025857 | DHCQK47 | 409 | 601 |
45 | 1 | Trần Cẩm Chi | 31211022846 | DHCQK47 | 410 | 503 |
46 | 2 | Phạm Nguyễn Hồng Ngọc | 31211023310 | DHCQK47 | 410 | 503 |
47 | 3 | Trần Thị Anh Thư | 31211024892 | DHCQK47 | 410 | 503 |
48 | 4 | Lê Đặng Nhã Linh | 31211026304 | DHCQK47 | 410 | 503 |
49 | 5 | Hà Bùi Thuỳ Trâm | 31211026827 | DHCQK47 | 410 | 503 |
50 | 6 | Nguyễn Thị Mỹ Nin | 31211027863 | DHCQK47 | 410 | 503 |
51 | 7 | trần thị phương hà | 31211028260 | DHCQK47 | 410 | 503 |
52 | 1 | Trần Thị Thu Hương | 31191020907 | DHCQK45 | 411 | 602 |
53 | 2 | Đặng Thị Lệ Uyên | 31191021185 | DHCQK45 | 411 | 602 |
54 | 3 | Trần Thị Kim Uyên | 31191021405 | DHCQK45 | 411 | 602 |
55 | 4 | Trần Thị Anh Thi | 31191021621 | DHCQK45 | 411 | 602 |
56 | 5 | Nguyễn Ngọc Lan Tường | 31191021724 | DHCQK45 | 411 | 602 |
57 | 6 | Trần Thị Trúc Ngân | 31191021727 | DHCQK45 | 411 | 602 |
58 | 7 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 31191021786 | DHCQK45 | 411 | 602 |
59 | 8 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 31191022334 | DHCQK45 | 411 | 602 |
60 | 9 | Hoàng Hải Đan | 31191022359 | DHCQK45 | 411 | 602 |
61 | 10 | Nguyễn Thị Mai Linh | 31201020049 | DHCQK46 | 411 | 602 |
Xem thêm:
- Ban hành Quy định đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên ĐHCQ (phiên bản 2022)
- Thông báo khen thưởng sinh viên đạt kết quả tốt nghiệp loại Xuất sắc, Giỏi, Khá hệ chính quy – đợt 4 năm 2023
- Thông báo danh sách sinh viên thuộc diện miễn, giảm học phí xét đợt 1, học kỳ đầu năm 2024 (sinh viên không nộp hồ sơ lại)
- Thông báo về việc hoàn trả nội trú phí cho các sinh viên nội trú tại ký túc xá theo diện miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập trong HKĐ-2023 đối với sinh viên ĐHCQ, Liên thông ĐHCQ
- Thông báo triển khai cấp tài khoản định danh điện tử mức độ 2 tại KTX 135 Trần Hưng Đạo