– Căn cứ Thông báo về việc thu Nội trú phí Ký túc xá Quý II/2023 (Tháng4,5,6 năm 2023) ký ngày 31/3/2023; (Link: https://ktx.ueh.edu.vn/thong-bao-ve-viec-thu-noi-tru-phi-ky-tuc-xa-quy-ii-2023-thang-456-nam-2023/)
– Căn cứ Quy định-Nội quy Nội trú KTX đã được Ban Giám hiệu ban hành.
Ban Quản lý Ký túc xá thông báo tới sinh viên nội trú chưa thanh toán Nội trú phí Quý II/2023 tại các KTX, cụ thể như sau:
- Gia hạn thời gian nộp Nội trú phí quý II/2023 đến hết ngày 22/4/2023 (Hệ thống sẽ mở nộp Nội trú phí từ ngày 17/4/2023)
2. Danh sách sinh viên chưa nộp nội trú phí: đính kèm.
Qua thời gian gia hạn Nộp Nội trú phí Hệ thống sẽ đóng lại, các sinh viên chưa hoàn tất nghĩa vụ sẽ chịu trách nhiệm:
– Trừ 5 điểm đánh giá cá nhân; (Theo Phụ lục 1, Quy định Nội trú Ký túc xá)
– Xử lý vi phạm kỷ luật theo Quy định Nội trú.
– Danh sách sinh viên chưa nộp Nội trú phí sẽ được gửi về phòng Tài chính – Kế toán, phòng Chăm sóc và Hỗ trợ người học để xử lý theo Quy định của UEH.
Ban Quản lý Ký túc xá đề nghị toàn thể SV nội trú có tên trong danh sách tại các KTX thực hiện nghiêm túc thông báo.
Mã đợt thu | Mã KTX | Mã phòng | MSSV | Họ và tên | Thành tiền (VND) |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 101 | 31201029663 | Nguyễn Ái Trinh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 101 | 31201029480 | Hà Bội Nghi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 101 | 31201029468 | Cao Thị Huỳnh Hương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 102 | 31211023709 | Nguyễn Thị Tường Nguyên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221024979 | Hà Nhật Mai | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221024842 | Trần Thị Diễm Trang | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221024395 | Huỳnh Thị Hồng Ngọc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221024126 | Phạm Thị Cẩm Tú | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221024115 | Tăng Huyền Bảo Trân | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 103 | 31221023672 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029765 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029671 | Đoàn Lê Vân Ngọc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029636 | Phan Thị Hồng Thắm | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029625 | Lê Hàm Nghi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029520 | Phạm Thị Như Ý | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029484 | Võ Thị Hồng Nhạn | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029796 | Nguyễn Thiên Thanh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029857 | Trần Minh Thư | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 104 | 31201029855 | Phạm Hồng Ngâu | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 107 | 31221026706 | Lý Thị Hoài Như | 300000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 107 | 31221024317 | Nguyễn Hoàng Đoan Thư | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 107 | 31221021868 | Trương Ngọc Bảo Trâm | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 107 | 31211027316 | Nguyễn Thị Yến Như | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 108 | 31221025942 | Nguyễn Ngọc Trinh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 108 | 31221023758 | Lê Thị Bích Ngọc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 108 | 31221022329 | Huỳnh Đặng Nhã An | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 109 | 31221027125 | Đỗ Hà Vy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 109 | 31221026036 | Cao Nguyễn Thùy Dương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 109 | 31221025687 | Nguyễn Thị Thuyên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 109 | 31221025233 | Trương Tuệ Nhi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 109 | 31221025146 | Phan Thùy Linh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 202 | 31221022562 | Nguyễn Bình Trúc Nghi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 205 | 31191024732 | Đặng Bích Ngọc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 205 | 31191026295 | Phạm Huyền Linh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 205 | 31191027224 | Trần Hồ Yến Nhi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 205 | 31191027013 | Bùi Thị Vân Anh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 205 | 31191026854 | Phạm Thị Lan Sinh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 206 | 31191027209 | Lê Thị Khánh Linh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 206 | 31191027116 | Phan Ánh Đào | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 206 | 31191027025 | Phạm Thị Lan | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 206 | 31191026806 | Võ Thị Diệu Ly | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 206 | 31191024885 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191027132 | Phan Thị Hoài Ly | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191026913 | Trần Thị Bích Vi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191026026 | Nguyễn Thị Thúy Trân | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191026143 | Nguyễn Thị Lan | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191024914 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 207 | 31191022338 | Phan Thị Ngọc Ánh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 208 | 31201029758 | Đoàn Thị Cẫm Tiên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 208 | 31201029609 | Trần Thị Thuý Anh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 210 | 31221023007 | Châu Thị Tuyết My | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 210 | 31221024412 | Quảng Lưu Diệu Thoa | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 211 | 31221023167 | Dương Mỹ Quỳnh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 302 | 31201021095 | Đỗ Hồ Kim Kha | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 303 | 31221024418 | Ngư Nữ Trinh Nguyên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 303 | 31201028862 | Nguyễn Phúc Thiên An | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 303 | 31201023571 | Trần Lương Phương Thảo | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 303 | 31181022222 | Trần Thị Hương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 305 | 31201024543 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 305 | 31201024014 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 306 | 31221026962 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 306 | 31191026920 | Nguyễn Thị Hiền Vy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 308 | 31201020544 | Trương Thị Thanh Thảo | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 310 | 31211022423 | Ngô Kiều Anh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 311 | 31211020460 | Nguyễn Ngọc Hân | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 311 | 31211025593 | Đỗ Bích Ngọc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 311 | 31211024952 | Nguyễn Tường Vy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 311 | 31211024080 | Trịnh Mai Phương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 311 | 31211020541 | Đào Thị Xuân Mai | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 401 | 31221022107 | Nguyễn Hồng Nhung | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 404 | 31211027385 | Lê Phương Linh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 404 | 31221022465 | Nguyễn Lê Mỹ Trang | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 404 | 31221023109 | Trần Anh Thy | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 405 | 31221023397 | Hoàng Anh Thư | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 405 | 31221022577 | Lê Quỳnh Thy | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 409 | 31221022573 | Phan Quốc Thái | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 501 | 31211026896 | Trần Bích Trâm | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 501 | 31211021779 | Vũ Thị Thúy Hiền | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 501 | 31211021164 | Phạm Thị Thu Phương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 502 | 31211025735 | Đặng Trần Minh Phương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 503 | 31211020737 | Tài Sĩ Học | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 503 | 31211021518 | Đỗ Lê Ngọc Trúc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 504 | 31211025773 | Khưu Đình Băng Tâm | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 507 | 31211027006 | Mai Linh Đan | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 508 | 31211021453 | Lê Phương Thanh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 509 | 31211026079 | Lê Thị Khánh Viên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 511 | 31211022563 | Hồ Trần Thu Uyên | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029557 | Nguyễn Nhựt Thanh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029414 | Đỗ Nguyễn Nhựt Huy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029412 | Trần Nguyễn Minh Hiếu | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029610 | Nguyễn Đặng Gia Bảo | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029681 | Danh Thanh Tú | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 601 | 31201029845 | Nguyễn Văn Thanh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 602 | 31211020732 | Lâm Khánh Giai | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 602 | 22004010 | Trần Nhân Thiện Bách | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 603 | 31211024165 | Hứa Phúc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 604 | 31221027050 | Nguyễn Đức Phúc | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 604 | 31191022504 | Trịnh Thanh Vũ | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 605 | 31211028010 | Trần Nhật Tiến | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 605 | 31201025009 | Nguyễn Kim Đan Trường | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 605 | 31201024151 | Ngũ Lê Việt Hoàng | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 605 | 31201020942 | Nguyễn Kim Bách | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 606 | 31201029851 | Nguyễn Anh Dũng | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 606 | 31201029749 | Bùi Văn Chương | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 606 | 31201029736 | Phan Quang Nhật | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 607 | 31211022720 | Trần Quang Vinh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 607 | 31211020262 | Lê Văn Hoàng Khanh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 607 | 21001031 | Trần Tuấn Vinh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 608 | 31211026984 | K’ Hồ Danh Khôi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 608 | 31211026497 | Ngô Xuân Vũ | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 608 | 31211024863 | Phạm Hoàng Tuấn | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 609 | 31201024981 | Trần Huy Trình | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 609 | 31201023478 | Đào Minh Quang | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 609 | 31201022273 | Nguyễn Mạnh Huy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 611 | 31221022821 | Lê Đình Hưng | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 701 | 31221026392 | Trần Hoàng Nghĩa | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 701 | 31221022425 | Nguyễn Minh Tân | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221025758 | Lê Viết Nhật Quang | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221025412 | Kiều Tịnh Kha | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221024970 | Nguyễn Quang Phục | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221024907 | Phạm Mạnh Duy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221026463 | Lê Trọng Bằng | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221026923 | Nguyễn Đăng Bảo Khang | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 702 | 31221027114 | Phùng Minh Cường | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 703 | 31221022351 | Huỳnh Anh Duy | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 703 | 31221025632 | Nguyễn Lê Hữu Nghĩa | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 703 | 31221025609 | Phạm Vĩnh Thục | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 703 | 31221023026 | Huỳnh Hữu Thịnh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 703 | 31221022515 | Trương Văn Thịnh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 707 | 31221024967 | Nguyễn Thị Hải Yến | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 707 | 31221022697 | Trần Thị Phương Anh | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | NCT | 707 | 31221022642 | Diệp Mỹ Nhi | 900000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 401 | 31221021813 | Đặng Mai Phương | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 403 | 31221022131 | Trần Lê Xuân My | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 404 | 31221022145 | Phạm Khánh Hà | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 404 | 31221022152 | Cam Đặng Huỳnh Hương | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 404 | 31221022431 | Đặng Nguyễn Trang Thy | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 404 | 31221022868 | Dương Thảo Hương | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 406 | 31221025703 | Huỳnh Nguyễn Thanh Thùy | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 407 | 31221023539 | Lê Nguyễn Dạ Thảo | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 408 | 31201022033 | Nguyễn Hoàng Anh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 411 | 31201023137 | Ngô Trí Bình | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 411 | 31221022898 | Nguyễn Gia Bảo | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 413 | 31221022987 | Ngô Tấn Tài | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 415 | 31211020533 | Huỳnh Tấn Lộc | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 415 | 31221024019 | Nguyễn Cao Minh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 504 | 21001371 | Bùi Hà Giang | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 504 | 31211028347 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 505 | 31211027372 | Hoàng Phương Thảo Giang | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 506 | WSU21000047 | Hồ Mai Khanh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 507 | 31221022964 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dung | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 512 | 31211024711 | Trần Phạm Thùy Linh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 512 | 31211026751 | Lưu Nguyễn Như Ý | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 513 | 31211020685 | Võ Thị Huyền Trâm | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 515 | 31211026187 | Lê Thị Kim Ngân | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 515 | 31211025476 | Trần Hoàng Thiên Trang | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 603 | 31211021227 | Vũ Mạnh Cường | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 603 | 31211027409 | Nguyễn Trí Trọng | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 603 | 31221025073 | Phạm Đoàn Việt Hoàng | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 604 | 31211027571 | Bùi Thanh Bình | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 606 | 31211024323 | Phạm Bình Minh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 606 | 31211020991 | Huỳnh Thế Sơn | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 606 | 21000533 | Nguyễn Trần Đức Minh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 607 | 31221027153 | Dam Van Dyk | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 607 | 31221026770 | Nguyễn Ngọc Khánh Đăng | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 609 | 31221022946 | Tô Nhựt Sáng | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 609 | 31211020463 | Quách Hương Kỳ Hiệp | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 610 | 31221024442 | Phan Công Nguyên | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 701 | 31201029056 | Nguyễn Thục Anh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 701 | 31201027272 | Nguyễn Thị Nhung | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 701 | 31201023741 | Lưu Trần Gia Linh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 701 | 31201022678 | Lư Nữ Thu Phương | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 704 | 31201020401 | Lê Hiếu Ngân | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 706 | 31221026300 | Nguyễn Bảo Khuyên | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 707 | 31201025418 | Đinh Thị Cẩm Tiên | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 708 | 31211024873 | Nguyễn Thị Kiều | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 708 | 31211021768 | Lìu Ngọc Hằng | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 709 | 22002427 | Huỳnh Thảo Trinh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 709 | 31201022472 | Dương Thảo Ngân | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 709 | 31201023284 | Đặng Nguyễn Quỳnh Hương | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 713 | 31221026414 | Hồ Lô Minh Nguyệt | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 715 | 31201022513 | Hoàng Bảo Ngọc | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 715 | 31211023129 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 804 | 31201023476 | Bùi Thị Tiểu Phượng | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 804 | 31201022932 | Ngô Minh Thanh Trúc | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 805 | 31221025868 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 805 | 31221023732 | Trương Gia Tuệ | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221026681 | Nguyễn Khánh Linh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221025526 | Lê Ngọc Khánh Linh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221025501 | Võ Duy Gia Hân | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221025165 | Nguyễn Đan Khanh | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221025157 | Hoàng Hà Giang | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31221024575 | Trịnh Minh Châu | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 806 | 31211024155 | Nguyễn Hoàng Ngân | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 809 | 31211025335 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 812 | 31221023649 | Hà Yến Thư | 2610000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 813 | 31221022887 | Đinh Thị Khánh Linh | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 814 | 31201022975 | Dương Bảo Châu | 2250000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 901 | 31221026992 | Võ Yến Nhi | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 901 | 31221024898 | Lê Hoàng Hà Chi | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 905 | 31221022134 | Lê Chí Nghị | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 906 | 31221024640 | Đỗ Nhật Phương | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 907 | 31201022906 | Nguyễn Trường Tiến Vũ | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 908 | 31201022486 | Phạm Ngọc Ngân | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 909 | 31221026493 | Nguyễn Lê Ánh Dương | 3450000 |
UEH_NOITRUPHI_QUY_II_2023 | THD | 909 | 31221023512 | Nguyễn Lê Mai Phương | 3450000 |
- Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp Đại học chính quy, Văn bằng 2 ĐHCQ và Liên thông ĐHCQ, đợt 4 năm 2023 (tháng 12/2023)
- Thông báo danh sách sinh viên Khóa 50-ĐHCQ được xét duyệt ở nội trú
- Ban hành Quy định đánh giá kết quả rèn luyện của sinh viên ĐHCQ (phiên bản 2022)
- Giới thiệu về TDP IELTS và các khóa học cấp tốc từ 1 – 4 tháng
- Hướng dẫn sử dụng cổng an ninh ra vào tại ký túc xá